Có 1 kết quả:

交互 jiāo hù ㄐㄧㄠ ㄏㄨˋ

1/1

jiāo hù ㄐㄧㄠ ㄏㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

qua lại lẫn nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) mutual
(2) interactive
(3) each other
(4) alternately
(5) in turn
(6) interaction

Bình luận 0