Có 1 kết quả:
交互 jiāo hù ㄐㄧㄠ ㄏㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
qua lại lẫn nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) mutual
(2) interactive
(3) each other
(4) alternately
(5) in turn
(6) interaction
(2) interactive
(3) each other
(4) alternately
(5) in turn
(6) interaction
Bình luận 0